Có 2 kết quả:
东窗事发 dōng chuāng shì fā ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄤ ㄕˋ ㄈㄚ • 東窗事發 dōng chuāng shì fā ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄤ ㄕˋ ㄈㄚ
dōng chuāng shì fā ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄤ ㄕˋ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a plot etc) to be exposed (idiom)
(2) to come to light
(2) to come to light
Bình luận 0
dōng chuāng shì fā ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄤ ㄕˋ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a plot etc) to be exposed (idiom)
(2) to come to light
(2) to come to light
Bình luận 0